The construction area has been cordoned off for safety.
Dịch: Khu vực xây dựng đã bị khoanh vùng để đảm bảo an toàn.
Workers are busy in the construction area.
Dịch: Công nhân đang bận rộn trong khu vực xây dựng.
Sân thi đấu, nơi tổ chức các cuộc thi đấu hoặc hoạt động thể thao