She is currently in a traineeship at a local company.
Dịch: Cô ấy hiện đang thực tập tại một công ty địa phương.
The traineeship program lasts for six months.
Dịch: Chương trình thực tập kéo dài trong sáu tháng.
thực tập sinh
học nghề
người thực tập
đào tạo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Người không hòa nhập vào xã hội
Luật Biển
đáp ứng nhu cầu tài chính, sống vừa đủ
Giá kim loại quý
bất kỳ ai
khám phá văn hóa truyền thống
phim thảm họa
Quản lý trường học