She is currently in a traineeship at a local company.
Dịch: Cô ấy hiện đang thực tập tại một công ty địa phương.
The traineeship program lasts for six months.
Dịch: Chương trình thực tập kéo dài trong sáu tháng.
thực tập sinh
học nghề
người thực tập
đào tạo
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ung thư tử cung
giấy phép lái xe
máy nước lạnh
cờ kỷ niệm
bọc lốp
người phối ngẫu chu đáo, ân cần
những năm tháng đỉnh cao
nhà máy sản xuất em bé