The country offered a tariff concession to boost trade.
Dịch: Quốc gia đã đưa ra một nhượng bộ thuế quan để thúc đẩy thương mại.
Negotiations included several tariff concessions.
Dịch: Các cuộc đàm phán bao gồm nhiều nhượng bộ thuế quan.
A tariff concession can help lower prices for consumers.
Dịch: Một nhượng bộ thuế quan có thể giúp giảm giá cho người tiêu dùng.
Sự thay đổi trong cấu trúc hoặc phương thức tổ chức của một tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động