The country offered a tariff concession to boost trade.
Dịch: Quốc gia đã đưa ra một nhượng bộ thuế quan để thúc đẩy thương mại.
Negotiations included several tariff concessions.
Dịch: Các cuộc đàm phán bao gồm nhiều nhượng bộ thuế quan.
A tariff concession can help lower prices for consumers.
Dịch: Một nhượng bộ thuế quan có thể giúp giảm giá cho người tiêu dùng.
một sinh vật thần thoại trong văn hóa Hy Lạp, thường được miêu tả là một người phụ nữ với tóc là những con rắn.