The trade area was bustling with activity.
Dịch: Khu vực thương mại đông đúc hoạt động.
Many shops are located in the trade area of the city.
Dịch: Nhiều cửa hàng nằm trong khu vực thương mại của thành phố.
khu vực thương mại
khu vực kinh doanh
thương mại
giao dịch
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự may mắn bất ngờ, vận may
ly thân hợp pháp
da
suy diễn nguyên nhân
cỏ biển
thay đổi ý tứ
cuối cùng
độ nhớt