She was unabashed in her enthusiasm for the project.
Dịch: Cô ấy không xấu hổ với sự nhiệt tình của mình đối với dự án.
He made an unabashed confession of his feelings.
Dịch: Anh ấy đã thổ lộ cảm xúc của mình một cách không ngại ngùng.
không xấu hổ
không ngượng ngùng
sự xấu hổ
làm xấu hổ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
hành lý xách tay, túi vải
gà trống cất tiếng gáy
giấy ghi nhớ
Thế giới tò mò
vấn đề riêng tư
sửa chữa nhà
người giàu có, doanh nhân thành đạt
vốn nhân lực