She was unabashed in her enthusiasm for the project.
Dịch: Cô ấy không xấu hổ với sự nhiệt tình của mình đối với dự án.
He made an unabashed confession of his feelings.
Dịch: Anh ấy đã thổ lộ cảm xúc của mình một cách không ngại ngùng.
không xấu hổ
không ngượng ngùng
sự xấu hổ
làm xấu hổ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Bán phở đến toát cả mồ hôi
bò vắt sữa
Đại diện hỗ trợ khách hàng
Người trông trẻ sống cùng gia đình
nhiều lựa chọn
phát triển chiều cao
Nghệ sĩ triển vọng
khả năng chống lại tác động