He packed his clothes into a duffel before the trip.
Dịch: Anh ấy đã đóng gói quần áo vào một chiếc túi duffel trước chuyến đi.
The duffel bag is perfect for a weekend getaway.
Dịch: Chiếc túi duffel rất hoàn hảo cho một chuyến đi cuối tuần.
túi
bao
túi duffel
vải duffel
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thảo luận trong lớp
hóa lý
phòng xử án
hoa kèn hồng
khởi đầu mới
nghiên cứu về tuổi tác
người theo chủ nghĩa dân tộc
nhân viên hành chính