He packed his clothes into a duffel before the trip.
Dịch: Anh ấy đã đóng gói quần áo vào một chiếc túi duffel trước chuyến đi.
The duffel bag is perfect for a weekend getaway.
Dịch: Chiếc túi duffel rất hoàn hảo cho một chuyến đi cuối tuần.
túi
bao
túi duffel
vải duffel
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự kiện quốc gia
giải phóng cổ phiếu
thỏa thuận ngầm
Thời gian ước tính
người già, người cao tuổi
cộng đồng học tập
sự ăn năn
Lễ hội đọc sách