She felt uninvolved in the discussion.
Dịch: Cô ấy cảm thấy không tham gia vào cuộc thảo luận.
His uninvolved attitude made it difficult for the team to collaborate.
Dịch: Thái độ không tham gia của anh ấy đã gây khó khăn cho nhóm trong việc hợp tác.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.