She is so scatterbrained that she often misplaces her keys.
Dịch: Cô ấy đãng trí đến nỗi thường xuyên để mất chìa khóa.
His scatterbrained nature makes it hard for him to finish tasks.
Dịch: Tính cách đãng trí của anh ấy khiến việc hoàn thành nhiệm vụ trở nên khó khăn.