She is so scatterbrained that she often misplaces her keys.
Dịch: Cô ấy đãng trí đến nỗi thường xuyên để mất chìa khóa.
His scatterbrained nature makes it hard for him to finish tasks.
Dịch: Tính cách đãng trí của anh ấy khiến việc hoàn thành nhiệm vụ trở nên khó khăn.
hình thức đi chung xe, nơi nhiều người cùng chia sẻ một chiếc xe để đi đến cùng một điểm.