She's such a scatterbrain; she forgot her keys again.
Dịch: Cô ấy thật lộn xộn; cô ấy lại quên chìa khóa của mình.
I can be a bit of a scatterbrain when I'm stressed.
Dịch: Tôi có thể hơi lộn xộn khi tôi bị căng thẳng.
người hay quên
người lộn xộn
tình trạng lộn xộn
lộn xộn
07/11/2025
/bɛt/
trạm không gian
văn phòng cấp bằng sáng chế
ngân hàng cộng đồng
Lễ kỷ niệm tháng
chuyển câu view bằng fake news
làm phim nghiệp dư
không đồng ý với mức giá này
ẩm thực dân tộc