He is so forgetful that he often loses his keys.
Dịch: Anh ấy đãng trí đến nỗi thường xuyên làm mất chìa khóa.
Being forgetful can sometimes be a problem in everyday life.
Dịch: Hay quên đôi khi có thể trở thành một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.
đãng trí
không chú ý
sự đãng trí
quên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự thoát ra không đều
Triển khai đa ngành
Lập trình viên
du lịch lịch sử
Hành động chiến lược
đơn vị cung cấp
món ăn gây chú ý
nhiều loại hoạt động khác nhau