She felt coerced into making a decision.
Dịch: Cô cảm thấy bị ép buộc phải đưa ra quyết định.
He was coerced into signing the contract.
Dịch: Anh ta bị ép buộc phải ký hợp đồng.
bị ép buộc
bị thúc ép
sự ép buộc
ép buộc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
vẻ đẹp siêu trần
phong trào cách mạng
tiếng gọi người thân
hình minh họa đồ họa
cán bộ am hiểu
sụt lún đất
nhạc dễ nghe
làm ẩm ướt, làm giảm bớt