The product was unadvertised, relying on word-of-mouth.
Dịch: Sản phẩm không được quảng cáo, chủ yếu dựa vào truyền miệng.
They launched an unadvertised sale to clear out old stock.
Dịch: Họ tung ra một đợt giảm giá không quảng cáo để giải phóng hàng tồn kho.