The soldiers were caught in a fierce firefight.
Dịch: Những người lính bị kẹt trong một cuộc đọ súng ác liệt.
A firefight broke out between the two groups.
Dịch: Một cuộc đấu súng đã nổ ra giữa hai nhóm.
Người can thiệp, người tham gia vào một cuộc tranh chấp hoặc quá trình để giúp giải quyết hoặc đưa ra ý kiến.