She was uninterested in the movie.
Dịch: Cô ấy không quan tâm đến bộ phim.
His uninterested attitude was apparent during the meeting.
Dịch: Thái độ không hứng thú của anh ấy rõ ràng trong cuộc họp.
vô tư
thờ ơ
sự vô tư
sự thờ ơ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Ngọn lửa ấm áp
thịt xiên que
phương pháp giảm căng thẳng
phân tích dự đoán
sút vào góc cao
tình trạng mất sóng
Vấn đề liên văn hóa
bất chấp ồn ào