His disinterest in the project was evident from the start.
Dịch: Sự không quan tâm của anh ấy đối với dự án đã rõ ràng ngay từ đầu.
She expressed her disinterest in the discussion.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự không quan tâm của mình đối với cuộc thảo luận.
Hình thức quan hệ không độc quyền mà ở đó tất cả các bên liên quan đều đồng ý tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục cùng một lúc.