The warm flame crackled in the fireplace.
Dịch: Ngọn lửa ấm áp tí tách trong lò sưởi.
The campers gathered around the warm flame for warmth.
Dịch: Những người cắm trại tụ tập quanh ngọn lửa ấm áp để sưởi ấm.
Ngọn lửa rực rỡ
Lửa ấm cúng
ấm áp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tinh thể rắn
thiết kế sản xuất
giai đoạn 2
váy bao
ghi âm
Thời gian cải tạo
dưa hấu
Bí quyết, kỹ năng