The incessant rain ruined our picnic.
Dịch: Cơn mưa không ngớt đã phá hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi.
We were kept awake by the incessant noise from the construction site.
Dịch: Chúng tôi bị đánh thức bởi tiếng ồn ào không ngớt từ công trường.
quản lý và điều hành các con đường hoặc hệ thống giao thông đường bộ