The ceaseless rain made it difficult to go outside.
Dịch: Cơn mưa không ngừng khiến việc ra ngoài trở nên khó khăn.
She worked ceaselessly on her project until it was finished.
Dịch: Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ cho dự án của mình cho đến khi hoàn thành.
Phản ứng sơ bộ hoặc phản ứng chính trong quá trình phản ứng hóa học hoặc sinh học.