He applied a plaster to his cut.
Dịch: Anh ấy đã dán băng dính lên vết cắt.
The wall was covered with plaster.
Dịch: Bức tường được phủ bằng vữa.
băng gạc
bó bột
công việc trát vữa
trát vữa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
phương pháp khoa học
bảo hiểm doanh nghiệp
quỹ
Nhóm bạn thân nhất
Dây dẫn điện, thường dùng để dẫn điện trong các thiết bị điện.
Loét miệng (loét aphthous)
thược dược
trung tâm thành phố