They often bicker with his wife about money.
Dịch: Họ thường cãi nhau với vợ anh ấy về tiền bạc.
I hate to bicker with my wife.
Dịch: Tôi ghét cãi nhau với vợ.
tranh cãi với vợ
cãi vã với vợ
sự cãi nhau
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
cấp tỉnh
Lấy khách hàng làm trung tâm
sự chán nản thất thường
nhà vô địch Grand Slam
biểu đồ đường
giữ dáng
khu vực đông bắc
trận đấu địa phương