She is not afraid to respond to any challenge.
Dịch: Cô ấy không ngại đáp trả bất kỳ thử thách nào.
The company is not afraid to respond to criticism.
Dịch: Công ty không ngại đáp trả những lời chỉ trích.
Không ngại ăn miếng trả miếng
Sẵn sàng chiến đấu
sự đáp trả
có tính đáp trả
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giáo dục giáo viên
sự nuôi dưỡng trong giàu có
trường đại học thương mại
gia nhập mẹ bỉm sữa Vbiz
Mối quan tâm tình cảm vơi
sương giá
Vùng da dễ bắt nắng
thi thể đã được bảo quản