They retaliated by destroying his property.
Dịch: Họ trả đũa bằng cách phá hoại tài sản của anh ta.
If someone insults you, don't retaliate.
Dịch: Nếu ai đó xúc phạm bạn, đừng trả đũa.
Báo thù
Đền trả
Sự trả đũa
Người trả đũa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
giấy vệ sinh
làm hỏng bẫy việt vị
đội tuần tra trên đường cao tốc
nhà độc lập
ngày nghỉ bù
vấn đề cấp bách
phong cảnh quê hương
kích thước máy giặt