The restaurant is known for its high-end cuisine.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với ẩm thực cao cấp.
She loves exploring high-end cuisine when traveling.
Dịch: Cô ấy thích khám phá ẩm thực cao cấp khi đi du lịch.
ẩm thực tinh tế
bữa ăn sang trọng
ẩm thực
cao cấp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vợ yêu quý
sự thất bại nghiêm trọng
Ngai vàng triều Nguyễn
Các lựa chọn thay thế khác nhau
trước buổi ra mắt
gia đình hạnh phúc, viên mãn
sự đàn áp
phát triển