The restaurant is known for its high-end cuisine.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với ẩm thực cao cấp.
She loves exploring high-end cuisine when traveling.
Dịch: Cô ấy thích khám phá ẩm thực cao cấp khi đi du lịch.
ẩm thực tinh tế
bữa ăn sang trọng
ẩm thực
cao cấp
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Khao khát thành công
phê duyệt khoản vay
50 người/đơn vị dẫn đầu
hóa đơn tạm thời
điều trị gàu
phạm luật
Triển vọng đàm phán
cam kết trong hợp đồng