The food looked unappealing and tasteless.
Dịch: Món ăn trông không hấp dẫn và không có vị.
She found the movie quite unappealing.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim khá không lôi cuốn.
không hấp dẫn
nhàm chán
sự không hấp dẫn
hấp dẫn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
ý chí kiên định
món tráng miệng từ khoai lang
doanh thu phòng vé
nhiệm vụ giáo dục
tai nghe
súng phun sơn
nướng
đơn xin học