The food looked unappealing and tasteless.
Dịch: Món ăn trông không hấp dẫn và không có vị.
She found the movie quite unappealing.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim khá không lôi cuốn.
không hấp dẫn
nhàm chán
sự không hấp dẫn
hấp dẫn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
phòng thu âm
Các hoạt động động lực nhóm
danh hiệu cá nhân
thời hạn 15 năm
Một lượng đáng kể
Người dân Đồng bằng sông Cửu Long
chiếc đệm
cây leo