I sent her belated wishes for her birthday.
Dịch: Tôi đã gửi cho cô ấy lời chúc muộn nhân dịp sinh nhật.
He apologized for his belated wishes.
Dịch: Anh ấy đã xin lỗi vì lời chúc muộn của mình.
lời chúc muộn
lời chúc hoãn lại
lời chúc
chúc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hành động cho tiền hoặc đồ vật cho người nghèo
gói
cơ sở phục hồi chức năng
kết quả phân hạng
quản lý mạng
phân tích tạm thời
Gian hàng chợ
Cuộc gặp gỡ, buổi gặp mặt