I sent her belated wishes for her birthday.
Dịch: Tôi đã gửi cho cô ấy lời chúc muộn nhân dịp sinh nhật.
He apologized for his belated wishes.
Dịch: Anh ấy đã xin lỗi vì lời chúc muộn của mình.
lời chúc muộn
lời chúc hoãn lại
lời chúc
chúc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Cảnh dương
gian thương lợi dụng
vòng playoffs, vòng loại trực tiếp
Sự ẩm mốc, mùi mốc
trình bày ngôn ngữ
Kỹ năng máy tính văn phòng
Nghề nghiệp vận động viên
khóc vì xúc động