This tool is unusable.
Dịch: Cái công cụ này không dùng tới được.
The machine is now unusable after the accident.
Dịch: Cái máy đó giờ không còn dùng được nữa sau vụ tai nạn.
không sử dụng được
không hoạt động được
tính không dùng được
bỏ không
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chất tẩy bề mặt
liên quan đến tiền
số tiền cố định
hệ thống bảo vệ
món rau xào
Sự chuẩn bị cho kỳ thi
chuyến đi đầu tiên
ni trưởng