This tool is unusable.
Dịch: Cái công cụ này không dùng tới được.
The machine is now unusable after the accident.
Dịch: Cái máy đó giờ không còn dùng được nữa sau vụ tai nạn.
không sử dụng được
không hoạt động được
tính không dùng được
bỏ không
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
khiêm tốn, không kiêu ngạo
Giải pháp lưu trữ thực phẩm
tạm dừng
lấy cảm hứng từ
bối cảnh vụ việc
Kết nối vốn
Hải sản tươi ngon
tuyến giáp