This is my first trip to Vietnam.
Dịch: Đây là chuyến đi đầu tiên của tôi đến Việt Nam.
I was nervous about my first trip abroad.
Dịch: Tôi đã lo lắng về chuyến đi nước ngoài đầu tiên của mình.
chuyến đi đầu tiên
đầu tiên
chuyến đi
16/09/2025
/fiːt/
tuần trước
chăn nuôi phát triển
tài khoản vay
bị lừa
Chào giá thấp
Mua sắm hàng xa xỉ
sự mê hoặc
bơ hạt