He is under a lot of psychological pressure at work.
Dịch: Anh ấy đang chịu rất nhiều áp lực tâm lý trong công việc.
Psychological pressure can lead to depression.
Dịch: Áp lực tâm lý có thể dẫn đến trầm cảm.
Căng thẳng tinh thần
Áp lực cảm xúc
thuộc về tâm lý
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sản lượng kinh tế
người Việt Nam
Đội phát triển
Điểm xét tuyển
Lớp học chuyên ngành tiếng Anh
lấy cảm hứng từ bộ phim
trợ lý ẩm thực
trường đào tạo