He is under a lot of psychological pressure at work.
Dịch: Anh ấy đang chịu rất nhiều áp lực tâm lý trong công việc.
Psychological pressure can lead to depression.
Dịch: Áp lực tâm lý có thể dẫn đến trầm cảm.
Căng thẳng tinh thần
Áp lực cảm xúc
thuộc về tâm lý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nghẹn, làm nghẹt thở
thực hành nghề nghiệp
vấn đề cấp bách
bể chứa
Nước rửa tay khô
bùng cháy, rực lửa
nhà địa chất
mức độ cao