The funds are insufficient to complete the project.
Dịch: Nguồn quỹ không đủ để hoàn thành dự án.
Her explanation was insufficient to convince the committee.
Dịch: Giải thích của cô ấy không đủ để thuyết phục ủy ban.
không đầy đủ
thiếu hụt
sự không đủ
một cách không đủ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
người quản lý mạng
Vai chính
đèn đứng
Đồng nghiệp
văn bản pháp lý
lực lượng lao động
truyền thuyết
Biểu diễn nghệ thuật