She bought a stylish floor lamp for her living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc đèn đứng thời trang cho phòng khách.
The floor lamp provides excellent lighting for reading.
Dịch: Đèn đứng cung cấp ánh sáng tuyệt vời cho việc đọc sách.
đèn đứng
thiết bị chiếu sáng
đèn
chiếu sáng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bình xịt
dân tộc hiểu học
Cột mốc đầu tiên
khu đất
giam riêng
xúc động
dẫn lưu thủy dịch
thuộc về chiều không gian; có kích thước