She is a blameless person who always helps others.
Dịch: Cô ấy là một người không có tội, luôn giúp đỡ người khác.
He was found blameless in the investigation.
Dịch: Anh ấy được xác định là vô tội trong cuộc điều tra.
vô tội
không có lỗi
tính không có tội
đổ lỗi
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
trưng bày cờ
người cho, người tặng
Lời kêu gọi trên mạng
trận đấu địa phương
Giải quần vợt ATP Finals
Nhóm bạn thân nhất
quan sát lâm sàng
căng thẳng thương mại