The evidence corroborated his story.
Dịch: Bằng chứng đã xác thực câu chuyện của anh ta.
Witness testimony corroborated the police report.
Dịch: Lời khai của nhân chứng đã củng cố báo cáo của cảnh sát.
xác nhận
kiểm chứng
chứng thực
sự chứng thực
có tính chất chứng thực
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tự vệ
kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
ưu đãi tặng vé
sản phẩm âm nhạc
Đậu đũa
ô dù golf
đóng gói hộp
động vật có vỏ