The evidence corroborated his story.
Dịch: Bằng chứng đã xác thực câu chuyện của anh ta.
Witness testimony corroborated the police report.
Dịch: Lời khai của nhân chứng đã củng cố báo cáo của cảnh sát.
Sự tồn tại có thể cảm nhận hoặc xác định được bằng các giác quan hoặc lý trí