The evidence corroborated his story.
Dịch: Bằng chứng đã xác thực câu chuyện của anh ta.
Witness testimony corroborated the police report.
Dịch: Lời khai của nhân chứng đã củng cố báo cáo của cảnh sát.
xác nhận
kiểm chứng
chứng thực
sự chứng thực
có tính chất chứng thực
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự cộng hưởng
quả bóng golf
một lần
tính tỉnh táo, sự không say xỉn
những người thân trong tương lai
sự đoàn kết dân tộc
miễn cưỡng, không vui lòng
vịt nướng than