The evidence corroborated his story.
Dịch: Bằng chứng đã xác thực câu chuyện của anh ta.
Witness testimony corroborated the police report.
Dịch: Lời khai của nhân chứng đã củng cố báo cáo của cảnh sát.
Một loại tạ có tay cầm hình cầu, thường được sử dụng trong các bài tập thể hình và thể dục.