The evidence corroborated his story.
Dịch: Bằng chứng đã xác thực câu chuyện của anh ta.
Witness testimony corroborated the police report.
Dịch: Lời khai của nhân chứng đã củng cố báo cáo của cảnh sát.
xác nhận
kiểm chứng
chứng thực
sự chứng thực
có tính chất chứng thực
12/06/2025
/æd tuː/
phần mềm nhúng
Giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ
căn nhà khang trang
điểm nhấn, phần nổi bật
Tập trung nhiều thời gian
lịch làm việc của nhân viên
thực hiện nghĩa vụ
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật