Her performance was faultless.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy hoàn hảo.
He has a faultless reputation.
Dịch: Anh ấy có danh tiếng không tì vết.
hoàn hảo
không tì vết
tính hoàn hảo
gây lỗi
27/09/2025
/læp/
nghệ thuật dệt
cá cảnh
Buổi biểu diễn quốc ca
máy phay CNC
vụ cướp táo bạo
gây quỹ
căn nhà cấp bốn
chiếm lĩnh, bắt đầu làm một hoạt động mới