The allegations are unsubstantiated.
Dịch: Những cáo buộc này là không có căn cứ.
We have unsubstantiated rumors about his past.
Dịch: Chúng tôi có những tin đồn vô căn cứ về quá khứ của anh ấy.
chưa được chứng minh
chưa được xác nhận
chứng minh
sự chứng minh
08/11/2025
/lɛt/
luật lái xe
bệnh lý phổ biến
sao băng
Dừng các hoạt động
người có công với cách mạng
ánh sao
dịch trái
vụ cướp táo bạo