The allegations are unsubstantiated.
Dịch: Những cáo buộc này là không có căn cứ.
We have unsubstantiated rumors about his past.
Dịch: Chúng tôi có những tin đồn vô căn cứ về quá khứ của anh ấy.
chưa được chứng minh
chưa được xác nhận
chứng minh
sự chứng minh
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
lãi suất vượt trội
đánh giá tài nguyên
tìm góc trên cùng
Đại hội Thể thao Thế giới
Đánh mất các yếu tố cơ bản
Cán bộ hồ sơ quan trọng
mất cân bằng
sự thất bại tài chính