The benefits of this treatment remain unproven.
Dịch: Lợi ích của phương pháp điều trị này vẫn chưa được chứng minh.
These claims are unproven and possibly untrue.
Dịch: Những tuyên bố này chưa được chứng minh và có thể không đúng sự thật.
chưa xác minh
chưa thử nghiệm
bằng chứng
chứng minh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự mập mạp
Kinh doanh hiệu quả
Hàm Gaussian
thực thi pháp luật quân sự
thiết bị nghe tim
Kỹ năng nấu ăn
nhận thức xã hội
quốc gia châu Mỹ Latinh