The benefits of this treatment remain unproven.
Dịch: Lợi ích của phương pháp điều trị này vẫn chưa được chứng minh.
These claims are unproven and possibly untrue.
Dịch: Những tuyên bố này chưa được chứng minh và có thể không đúng sự thật.
chưa xác minh
chưa thử nghiệm
bằng chứng
chứng minh
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Lớp phủ silica
tôi bị triệt đường hết mọi thứ
thỏa thuận lao động
cầu thủ cây nhà lá vườn
hình vẽ
biện pháp phòng vệ thương mại
Bệnh rễ thần kinh
lễ hội