We need to shift left on security testing.
Dịch: Chúng ta cần chuyển sớm hơn việc kiểm tra bảo mật.
The bits in the register will shift left by one position.
Dịch: Các bit trong thanh ghi sẽ dịch trái đi một vị trí.
di chuyển sang trái
trượt sang trái
phép dịch trái
dịch trái
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cuộc đời ngắn ngủi
những ứng viên đầy triển vọng
giờ học chính thức trong một buổi học hoặc lớp học
cuộc sống thiên nhiên
2 yếu tố ấy
cơ quan có trách nhiệm
Siêu mẫu mặt tỷ lệ vàng
thúc đẩy