His unorthodox methods raised eyebrows.
Dịch: Phương pháp khác thường của anh ấy đã gây xôn xao.
She took an unorthodox approach to the problem.
Dịch: Cô ấy đã tiếp cận vấn đề một cách khác thường.
Khác thường
Không điển hình
Bất thường
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vật dụng dùng để dọn dẹp
nên biết sớm
Các mặt hàng dầu
cô gái có ảnh hưởng
khô mắt
quản lý tiện
vải cao cấp, vải đẹp và sang trọng
chấm dứt sự chờ đợi