His unorthodox methods raised eyebrows.
Dịch: Phương pháp khác thường của anh ấy đã gây xôn xao.
She took an unorthodox approach to the problem.
Dịch: Cô ấy đã tiếp cận vấn đề một cách khác thường.
Khác thường
Không điển hình
Bất thường
07/11/2025
/bɛt/
Người đam mê tập luyện
sự tiến bộ trí tuệ
nhiều người nghĩ rằng
chương trình năng động
quy trình thu hoạch
công nghệ cho mọi người
Xe cảnh sát
đánh giá rủi ro