Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Irregular"

noun
Irregular menstruation
/ɪˈreɡjələr mɛnstruˈeɪʃən/

kinh nguyệt không đều

verb
Record an irregularity
/ɪˌrɛɡjʊˈlærɪti rɪˈpɔːrt/

Lập biên bản bất thường

verb
reveal irregularities
/rɪˈviːl ɪˌrɛɡjʊˈlærɪtiz/

tiết lộ những sai phạm

noun
irregular signal
/ɪˈreɡjələr ˈsɪɡnəl/

tín hiệu không đều

noun
irregular growth
/ɪˈreɡjələr ɡroʊθ/

Sự phát triển bất thường

noun
irregular force
/ɪˈrɛɡjʊlər fɔrs/

Lực lượng không chính quy

adverb
irregularly
/ɪˈrɛɡjʊlərli/

không đều, không theo quy luật

noun
irregular vessel
/ɪˈrɛɡjələr ˈvɛsəl/

thuyền không đều

noun
irregular discharge
/ɪˈrɛɡ.jə.lər dɪsˈtʃɑːrdʒ/

sự thoát ra không đều

noun
irregular container
/ɪˈrɛɡjələr kənˈteɪnər/

thùng chứa không đều

noun
irregularity
/ɪˈrɛɡjʊlərɪti/

sự không đều, sự bất thường

noun
irregular triangle
/ɪˈrɛɡjʊlər ˈtraɪæŋɡəl/

Tam giác không đều

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY