The company guarantees the safety of its products.
Dịch: Công ty cam đoan an toàn cho sản phẩm của mình.
We guarantee the safety of all passengers on board.
Dịch: Chúng tôi cam đoan sự an toàn của tất cả hành khách trên tàu.
bảo đảm an toàn
cam kết an toàn
sự đảm bảo an toàn
an toàn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
chi tiết gây chú ý
kỳ thi được phép sử dụng tài liệu
phát ngôn gây chú ý
bánh kếp
không đi nghỉ mát
trọng tài
gia tăng các vụ lừa đảo
tên xấu