I put the documents in the binder.
Dịch: Tôi đã cho các tài liệu vào bìa kẹp.
She uses a binder to keep her notes organized.
Dịch: Cô ấy sử dụng bìa kẹp để giữ cho ghi chú của mình được tổ chức.
tập đựng tài liệu
người tổ chức
sự kẹp lại
kẹp lại
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mang, đem
tiền tuyến
giày chỉnh hình
Chuẩn mực của tầng lớp trung lưu
Cân bằng và ý nghĩa
Món tráng miệng nổi
lò nung
Ảnh chụp sự kiện