I put the documents in the binder.
Dịch: Tôi đã cho các tài liệu vào bìa kẹp.
She uses a binder to keep her notes organized.
Dịch: Cô ấy sử dụng bìa kẹp để giữ cho ghi chú của mình được tổ chức.
Huấn luyện thể chất, quá trình cải thiện thể lực và thể chất thông qua tập luyện và rèn luyện