The neglected garden was overgrown with weeds.
Dịch: Khu vườn bị bỏ rơi đã mọc đầy cỏ dại.
She felt neglected by her friends.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị bạn bè bỏ rơi.
bị bỏ rơi
bị phớt lờ
sự bỏ rơi
bỏ rơi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trợ lý hành chính
đầu tư nước ngoài
Kỹ thuật viên mạng
Tối ưu hóa đường dẫn
tự mãn, nuông chiều bản thân
đơn vị đo trọng lượng
Hài hòa trong gia đình
đánh rắm