The neglected garden was overgrown with weeds.
Dịch: Khu vườn bị bỏ rơi đã mọc đầy cỏ dại.
She felt neglected by her friends.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị bạn bè bỏ rơi.
bị bỏ rơi
bị phớt lờ
sự bỏ rơi
bỏ rơi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Quản lý văn hóa
cha mẹ ngột ngạt
khơi thêm dầu vào lửa
bộ trang phục theo chủ đề
môn chèo thuyền
lợn rừng
tình trạng tồn kho
Gừng khô