The children played unsupervised in the park.
Dịch: Bọn trẻ chơi không bị ai kèm trong công viên.
The unsupervised experiment led to unexpected results.
Dịch: Thí nghiệm không bị giám sát dẫn đến những kết quả bất ngờ.
không kiểm soát
tự do
giám sát
người giám sát
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hàng giả, giả mạo
sàng lọc sức khỏe
Mẹo nuôi dạy con
địa điểm đầu tiên, vị trí đầu tiên
cán bộ phục vụ cộng đồng
động vật
kỹ năng
Trải nghiệm đau đớn