She is too stubborn to change her mind.
Dịch: Cô ấy quá bướng bỉnh để thay đổi ý kiến.
His stubborn nature often leads to conflicts.
Dịch: Tính bướng bỉnh của anh ấy thường dẫn đến xung đột.
Being stubborn can sometimes be a strength.
Dịch: Bướng bỉnh đôi khi có thể là một điểm mạnh.