The capital agreement outlines the terms of investment.
Dịch: Thỏa thuận vốn phác thảo các điều khoản đầu tư.
Both parties signed the capital agreement after negotiations.
Dịch: Cả hai bên đã ký thỏa thuận vốn sau các cuộc đàm phán.
thỏa thuận tài chính
thỏa thuận đầu tư
vốn
đồng ý
27/09/2025
/læp/
quẩy hết mình, chơi hết mình
im lặng, không phát ra âm thanh
Giáo huấn xã hội
công thức phối đồ
âm thanh đầy năng lượng
di sản đã biến mất
khu vực hình chữ T
tăng trưởng so với tháng trước