The capital agreement outlines the terms of investment.
Dịch: Thỏa thuận vốn phác thảo các điều khoản đầu tư.
Both parties signed the capital agreement after negotiations.
Dịch: Cả hai bên đã ký thỏa thuận vốn sau các cuộc đàm phán.
thỏa thuận tài chính
thỏa thuận đầu tư
vốn
đồng ý
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Người bình thường
chỗ khớp của xương chậu
bán kết trong mơ
chữ ký
con nhà giàu
động cơ chính trị
Thuê pin
hồ Changdang