The capital agreement outlines the terms of investment.
Dịch: Thỏa thuận vốn phác thảo các điều khoản đầu tư.
Both parties signed the capital agreement after negotiations.
Dịch: Cả hai bên đã ký thỏa thuận vốn sau các cuộc đàm phán.
thỏa thuận tài chính
thỏa thuận đầu tư
vốn
đồng ý
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dấu hiệu
thi đua ngầm
Lương hưu 2025
sự tự tin thái quá
Mái kính công trình
mái tôn
Thị trường Trung Quốc
Bộ ga trải giường