The capital agreement outlines the terms of investment.
Dịch: Thỏa thuận vốn phác thảo các điều khoản đầu tư.
Both parties signed the capital agreement after negotiations.
Dịch: Cả hai bên đã ký thỏa thuận vốn sau các cuộc đàm phán.
thỏa thuận tài chính
thỏa thuận đầu tư
vốn
đồng ý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Xe buýt giường nằm
cực gắt
phản ứng Cnet
được chia thành các phần hoặc nhóm
dại con rủa bát
Video hợp tác
Học kỳ
Kỳ nghỉ hè