The unsteady ground made it difficult to walk.
Dịch: Mặt đất không ổn định khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
Her unsteady voice revealed her nervousness.
Dịch: Giọng nói không vững vàng của cô ấy tiết lộ sự lo lắng.
không ổn định
dao động
sự không ổn định
ổn định
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xe đạp tập
Chùm ngây
Thịt bò khô
củ khoai lang
dép đi dưới nước
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)
Thẻ khách hàng thân thiết
nho khô