The unsteady ground made it difficult to walk.
Dịch: Mặt đất không ổn định khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
Her unsteady voice revealed her nervousness.
Dịch: Giọng nói không vững vàng của cô ấy tiết lộ sự lo lắng.
không ổn định
dao động
sự không ổn định
ổn định
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Streetwear cao cấp
nước bẩn
Màu vàng vàng ánh kim
Biện pháp xây dựng lòng tin
phân khúc thanh niên
Chất lượng trái cây Việt Nam
cho mọi thứ
sân khấu kịch