At that time point, I was in Hanoi.
Dịch: Vào thời điểm đó, tôi đang ở Hà Nội.
The exact time point of the incident is still unknown.
Dịch: Thời điểm chính xác của vụ việc vẫn chưa được xác định.
khoảnh khắc
giây lát
giai đoạn
07/11/2025
/bɛt/
mua trăn rắn
SIM dữ liệu
thuộc về vú
sung khô
Người Đức; tiếng Đức
lát đường
thỏa thuận sơ bộ
cái vẫy, cái quất nhẹ, cái búng