He always brags about his pictures on social media.
Dịch: Anh ấy luôn khoe khoang về ảnh của mình trên mạng xã hội.
She brags about her pictures to everyone she meets.
Dịch: Cô ấy khoe khoang về ảnh của mình với tất cả những người cô ấy gặp.
khoe ảnh
tự hào về ảnh
sự khoe khoang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kiểm tra
thuộc về Hy Lạp
vốn đăng ký
chuyển động điện sóng
chi tiêu hằng ngày
nghiên cứu quốc gia
tư liệu sản xuất
thích nghi tốt