The quality of training at this university is excellent.
Dịch: Chất lượng đào tạo tại trường đại học này rất xuất sắc.
We need to improve the quality of training for our employees.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện chất lượng đào tạo cho nhân viên.
chất lượng huấn luyện
chất lượng giáo dục
đào tạo
có thể đào tạo
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
van chống mùi
kỳ giữa (thường dùng trong giáo dục để chỉ kỳ thi giữa kỳ)
Trượt ăn mừng
buồng giảm áp
thủ tục nha khoa
lòng biết ơn sâu sắc
những cuộc đàm phán kín
Lùm xùm liên quan đến từ thiện