The cheering from the crowd was overwhelming.
Dịch: Tiếng cổ vũ từ đám đông thật tuyệt vời.
She was cheering for her team during the game.
Dịch: Cô ấy đã cổ vũ cho đội của mình trong suốt trận đấu.
sự hoan nghênh
sự hân hoan
tiếng hò reo
cổ vũ
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
tình huống xấu nhất
những nhu yếu phẩm thiết thực
tóc có kết cấu
côn trùng phát quang
tính không vụ lợi
gương mặt phúc hậu
danh sách may mắn
thành trò hề