The cheering from the crowd was overwhelming.
Dịch: Tiếng cổ vũ từ đám đông thật tuyệt vời.
She was cheering for her team during the game.
Dịch: Cô ấy đã cổ vũ cho đội của mình trong suốt trận đấu.
sự hoan nghênh
sự hân hoan
tiếng hò reo
cổ vũ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
gương mặt trẻ trong giới trí
không nên mua
chăm sóc mắt
nhớ lại, hồi tưởng
dòng chảy ngược
chó săn máu
người có công với cách mạng
Tài khoản WeChat