Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Weep"

noun
clean sweep
/kliːn swiːp/

triệt hết mọi thứ

verb
sweep challenges
/swiːp ˈtʃælɪndʒɪz/

càn quét thử thách

noun
Sweep the floor-length dress
/swiːp ðə flɔːr lɛŋθ drɛs/

Váy dài "quét" đất

noun
sweepstakes entry
/ˈswiːpsteɪks ˈɛntri/

Vé tham gia xổ số

noun
Sweeping victory
/ˈswiːpɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng vang dội

adjective
much more effective than sweeping

hiệu quả hơn rất nhiều so với quát

noun
weeping fig
/ˈwiːpɪŋ fɪg/

Cây thường xuân, cây phất dụ, cây phất dụ lá rộng; loại cây cảnh phổ biến có lá to, rũ xuống, thường được trồng làm cây cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.

verb
sweep the floor
/swiːp ðə flɔːr/

quét sàn

verb
weep
/wiːp/

khóc

verb
weep
/wiːp/

khóc

noun
sweeper
/ˈswiːpər/

người quét dọn

noun
weeping willow
/ˈwiːpɪŋ ˈwɪloʊ/

cây liễu rủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY